Examples of using Albany in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một luật sư bào chữa gần Albany, New York.
Một số khách hàng của bạn thuê“ một chiều”, nghĩa là thuê xe lái từ Albany đến Boston, hoặc ngược lại.
Đại học Albany, Đại học bang New York.
Đại học Albany, Đại học bang New York.
Đại học Albany, Đại học bang New York.
Được thành lập vào năm 1990 tại New Albany, Ohio và từ đó mở rộng sang Hoa Kỳ,
Ước tính 30 dặm từ Albany, New York.
Daghlian, Albany Records và Algol Editora.
cô cần thành thật, vì tôi sẽ gửi mẫu này đến Albany cho phòng xét nghiệm.
cô cần thành thật, vì tôi sẽ gửi mẫu này đến Albany cho phòng xét nghiệm.
học luật ở Albany, New York,
Các nhà lập pháp tiểu bang ở Albany đang thúc đẩy điều luật yêu cầu các viên chức được bầu ở tiểu bang New York- bao gồm cả tổng thống Hoa Kỳ- công khai bản khai thuế thu nhập.
Albany, New York- Thống Đốc New York Andrew Cuomo cho biết ông ra lệnh mở cuộc điều tra về việc truyền đơn của nhóm Ku Klux Klan, được rải ở một số quận hạt trên toàn tiểu bang trong năm nay.
Albany, New York- Thống Đốc New York Andrew Cuomo cho biết ông ra lệnh mở cuộc điều tra về việc truyền đơn của nhóm Ku Klux Klan, được rải ở một số quận hạt trên toàn tiểu bang trong năm nay.
Hà Lan( Albany của chị thành phố),
Nằm ở thủ phủ bang New York, Hoa Kỳ, Đại học Albany cung cấp cho hơn 17300 sinh viên đến từ hơn 100 nước của trường các cơ hội rộng mở để đi đến thành công.
Tuy nhiên cách đó một giờ xe chạy, tại một tòa án ở thủ phủ bang Albany, Steven Wise thuộc Dự án Quyền của những Sinh vật phi nhân đã lập luận rằng Tommy nên được coi là một con người theo luật của bang New York.
Bắt đầu từ Albany Collegiate Institute năm 1867 tại thành phố Albany,
Các nhà nghiên cứu tại Đại học Y khoa Albany đã báo cáo trong 1996( 20)
Từ ngày 19/ 6 đến 10/ 7/ 1754, Đại hội Albany đã gặp gỡ với người da đỏ Iroquois tại Albany,