Examples of using Albright in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào cô Albright.
Chào cô Albright.
Albright, đi ngay.
Albright, giữ đội hình.
Tiến sĩ Clare Albright.
Cậu thì không, Albright.
Được rồi Albright!
Gì vậy Hạ sĩ Albright.
Trung Sĩ Albright?
Tôi hiểu cậu, Albright.
Bài Hát Gerald Albright.
Erica Albright là con khốn.
Tiến sĩ. Albright và Dr.
Erica Albright là con khốn.
Và Madeleine Albright cũng vậy.
Chúng đông lắm Albright!
Albright của Đại học Johns Hopkins.
Bà Albright đặt một thùng cân.
Không Không! Đội trưởng Albright!
Albright trong thực tế trong 1998.