ALBUS in English translation

albus
albinus

Examples of using Albus in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scorpius chụp lấy Albus.
Scorpius nodded to Albus.
Và cũng nhờ ngươi nữa, Albus.
Thanks to you, too, Debbi.
Bỏ tay ra đi, Albus!
Hands off, baldy!
Cậu sẽ mãi mãi là bạn của tôi, Albus!
You will always be my boo,!
Cậu trả lời đi, Albus?
Do you have an answer, Aldo?
Và cũng nhờ ngươi nữa, Albus.
And thanks to you also, Silus.
Cô ta nhìn Albus.
She looked over at Albus.
Cám ơn vì đã tin tôi, Albus!
Thank you for trusting me, Álvaro!
Không phải tại bạn đâu, Albus!
It's not about you, boo!
Thông tin Albus.
Info about albus.
Không phải tại bạn đâu, Albus!
It wasn't for you, boo!
Không phải tại bạn đâu, Albus!
It is not about you, Boo!
Anh nói chuyện với ai vậy, Albus?
Who you talking to, Elvis?
Albus: Con không nghĩ
ALBUS: I don't think Scorpius said,
Albus và Scorpius giơ cây đũa phép cùng lúc và phóng thần chú Phình To qua làn nước.
ALBUS and SCORPIUS raise their wands together and fire an Engorgement Charm through the water.
Albus: Thành thực thì mình nghĩ mình sẽ người đầu tiên trong chúng hai ta có bạn gái.
ALBUS: I honestly thought I would be the first of us to get a girlfriend.
Harry nhìn thẳng vào Albus, cố gắng nhìn thấu vầng hào quang quanh nó rồi suy nghĩ rất lung.
HARRY looks at ALBUS, trying to see almost an aura around him, thinking deeply.
Albus( kinh ngạc): Mợ là giáo viên dạy môn Phòng Chống Nghệ Thuật Hắc Ám của tụi con?
ALBUS(amazed): You're our Defense Against the Dark Arts teacher?
Albus: Thành thực thì mình nghĩ mình sẽ người đầu tiên trong chúng hai ta có bạn gái.
ALBUS: I honestly thought I'd be the first of us to get a girlfriend.
Giáo sư McGonagall( nói với Albus và Cedric): Nếu đánh giá lầm thì ý định cứu Cedric của các trò đáng trân trọng.
PROFESSOR McGONAGALL(to ALBUS and SCORPIUS): Your intentions to save Cedric were honourable if misguided.
Results: 593, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English