Examples of using Alder in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
vỏ cây sồi hoặc alder hoặc hạt óc chó( màu đen),
Bệnh Viện Alder Hey đã chăm sóc Alfie không phải hai tuần
Thật quan trọng để nhớ rằng Bệnh Viện Alder Hey đã chăm sóc Alfie không phải hai tuần
Thật quan trọng để nhớ rằng Bệnh Viện Alder Hey đã chăm sóc Alfie không phải hai tuần
Alder đã tham gia Công ước về Bảo tồn nguồn lợi ở biển Nam Cực( CCAMLR) và là Ủy ban Khoa học về Nghiên cứu Nam Cực( SCAR) cho Argentina, kể từ năm 2004.[ 3] Bà là thành viên của SCAR Capacity Building, Education and Training( CBET) Nhóm tư vấn.[ 4] Trong năm 2007- 2009, Alder đã lãnh đạo và phối hợp hai
có lịch sử gây tranh cãi," Tiến sỹ Ken Alder, giáo sư lịch sử thuộc Đại học Northwestern
Tôi là Alder MacGreagor.
Alder- lữ khách của Denduron.
Trang chủ/ Alder lumber.
Duy Nhất Shannon L. Alder.
Còn nhớ Jason Alder chứ?
Vâng. Tôi là Alder MacGreagor.
Southwest Alder Street- Xem bản đồ.
Họ chưa biết về Alder.
Vật liệu cơ thể: Alder với Quilt Maple Top.
Vật liệu cơ thể: Alder với Quilt Maple Top.
Còn nhớ Jason Alder chứ?
Derbe Respect, Alder( 2004)- hợp tác với Dälek.
Alder là một gỗ sáng
Mortimer Alder, 20 tác giả thế kỷ Mỹ.