Examples of using Alek in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh thích Alek hay Alexander?
I1} Anh thích Alek hay Alexander?- Alek? .
Hình ảnh của Alek Wek.
Chân dung nghi phạm Alek Minassian.
Đây là Heidi, Mẹ của Alek Skarlatos.
Ngươi không phải Alek.”.
Đây là Alek Skarlatos, người máy.
Alek Mirkovich, người sáng lập của campayn.
Nghi can Alek Minassian đã bị bắt.
Sinh viên Úc Alek Sigley( ảnh: Facebook của Alek Sigley).
Tài xế là Alek Minassian, 25 tuổi.
Uống gì khi chờ không, Alek?
Mình là Alek. Họ là Skarlatos.
Alek, khi nào ta đi?”.
Đây là Heidi, Mẹ của Alek Skarlatos.
Dường như gã đầu trọc tên là Alek.
Alek, này, chuyển cho cậu ấy.
Alek. Đấy là gọi tắt cho Aleksy.
Và Alek rất dễ mất tập trung.
Alek và tớ sẽ chơi súng hơi ở ngoài.