Examples of using Alexi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Alexi, đợi đã!
Alexi, tôi xin lỗi.
Alexi, làm ơn.
Giữ lấy! Alexi!
Alexi, chờ đã!
Anh nói dối, Alexi.
Alexi, tôi xin lỗi.
Alexi, nhanh lên.
Đó là dành cho Alexi.
Đứng dậy! Alexi!
Bám chắc vào! Alexi!
Alexi là con trai bà?
Alexi, nếu anh cần gì.
Alexi! Bám chắc vào!
Em đã lớn lên cùng Alexi.
Lời bài hát được hát bởi Alexi Murdoch.
Đi. Alexi, tôi xin lỗi.
Đi. Alexi, tôi xin lỗi.
Alexi, tôi xin lỗi. Đi thôi.
Zhi, alexi, bắt đầu phóng drone vào.