Examples of using Alpha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Axit alpha- boswellic
Alpha có thể hỗ trợ bạn trong việc nộp thuế thu nhập cá nhân.
Khi đó Alpha xuất hiện.
Có thể rút khỏi alpha, alpha- dihydroxyketone.
Alpha City có gì?
Anh ấy alpha trong những lựa chọn.
Nghĩa là thêm một Alpha hiếm có vào nhóm của hắn.
Alpha Kilo! 2- 4 Niner đang gọi!
Chúa ơi! Alpha đâu rồi?!
Lướt qua Alpha sang Echo ngay.
Alpha đây.
Chúng tôi thấy chiếc Alpha 2 rồi và nó đang rơi.
Alpha Kilo 2- 4!
Đó là Alpha. Tôi sẽ dụ nó đi chỗ khác.
Anh ta nói anh ta là Alpha 5…- Ừ, tớ biết.
Alpha?- Alpha đây?
Alpha đâu? McCall.
Alpha đâu? McCall?
Đội Alpha qua Echo ngay.
Đánh dấu cho sự trở lại của Alpha nữa. Ta không thể để nó.