Examples of using Ambient in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quảng cáo Ambient sáng tạo.
Ambient media là gì?
Ambient bồi thường nhiệt độ.
Ambient Display không hoạt động.
Cách phát Ambient Sounds trên HomePod.
Quảng cáo Ambient advertising là gì.
Mô hình Cross- flow Ambient.
Ambient media một cách hiệu quả.
Ambient air: không khí bên ngoài.
Nó có thể được kết nối với Ambient Display.
Tính năng này được gọi là Ambient Mode.
Hệ thống này cũng không có Ambient Light Sensor.
Ambient music như nhạc của Brian Eno là lý tưởng.
Hệ thống này cũng không có Ambient Light Sensor.
Ambient creatures có ảnh hưởng thấp tới FPS(~ 5%).
Thiết kế này được Sony gọi là“ Ambient Flow”.
Google Assistant Ambient Mode xuất hiện trên nhiều điện thoại.
Sony gọi đây là ngôn ngữ qui hoạch“ Ambient Flow”.
Ambient 1: Âm nhạc cho sân bay bởi Brian Eno.
Ambient 1: Âm nhạc cho sân bay bởi Brian Eno.