Examples of using Ammar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài hát viết bởi Ammar Malik.
CÂN NHẮC Nhìn tao đi, Ammar.
Chồng bà tái hôn Wassila Ben Ammar.
Brooklyn Beckham với cô bạn gái mới Sonia Ben Ammar.
Nhưng ta còn chẳng biết gì về Ammar Nazari.
Ammar không phải là đầu mối của những chuyện này.
Brooklyn Beckham với cô bạn gái mới Sonia Ben Ammar.
Ammar Campa- Najjar đang chạy đua vào Quốc hội Mỹ.
Đây là do tôi, Ammar, là do tôi đấy.
Cô là em gái của nhà sản xuất phim Tarak Ben Ammar.
Được rồi. Tôi đã viết một thuật toán để tìm ra Ammar Nazari.
Ammar, tôi biết sự khác nhau giữa tên thật và tên Arap.
Hassib Ben Ammar, chủ tịch Viện Nhân quyền Ả Rập( Tunisia).
Ammar, tôi biết sự khác nhau giữa tên thật và tên Arap.
Suha đã tuyên bố" Họ đang tìm cách chôn sống Abu Ammar".
Tiểu sử của cố Chủ tịch Yasser Arafat( Abu Ammar)( 1929- 2004).
Kalo là một văn phòng kiến trúc và thiết kế được thành lập bởi Ammar Kalo.
Vào ngày 11 tháng 9, Ammar Nazari sẽ cố gắng lan truyền một dịch bệnh.
Ammar, Aya, Mohammed,
Chúng ta biết rằng Abu Ahmed vẫn sống khi cố gắng xâm nhập vào Tora Bora cùng với Ammar.