Examples of using Amor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Me desordeno, amor, me desordeno có thể là bài thơ nổi tiếng nhất của bà ấy.
Golpes Extraños al amor( Nhà Blows bên ngoài tình yêu),
Năm Tựa đề Dạng Vai 2002 Super M Chương trình thực tế Chính cô ấy 2007 Romeo y Julieta Phim truyền hình Camille Donté 2008- 2010 Casi Ángeles Phim truyền hình Melody Paz 2011 Los Unicos Phim truyền hình Carolina 2012 Lobo Phim truyền hình Flor Mujica 2012 Dulce Amor Phim truyền hình Melina 2013 Sandia con vino Phim truyền hình 2013 Yups chương trình tivi Máy chủ TV.
AMOR VINCIT OMNIA( Tình yêu sẽ chiến thắng tất cả).
AMOR VINCIT OMNIA"( Tình yêu sẽ chiến thắng tất cả).
AMOR: Anh của anh bây giờ đâu rồi?
Amor và Psyché".
Amor và Psyché".
Cơ thể Amor tấm.
Cảm ơn, mi amor.
Kẹp treo với thanh amor.
Đó là do Amor de Infierno.
Amor và Psyché". Chính hắn.
Kẹp treo mà không amor thanh.
Lời bài hát: Amor Fati.
Bài hát viết bởi Amir Amor.
Đến quán El Amor và Brothel.
Đó là" Amor và Psyché"!
Vậy là" Amor Prohibido" ạ?
Amor và Psyché". Chính hắn.