Examples of using Anarchy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau khoảng thời gian lâm vào nội chiến và bất ổn ở Anh vốn được biết đến như Thời Anarchy( 1135- 1154), triều đại Anglo- Norman đã được kế thừa bởi các vị vua dòng Angevin.
Anh đã đóng vai chính đầu tiên trong bộ phim kinh dị The Purge: Anarchy( năm 2014), trong vai Sergeant Leo Barnes, anh tái diễn lại vai Sergeant Leo Barnes này trong The Purge: Election Year( 2016).
Ông cũng đã công bố một bài phê bình về cuốn sách“ Anarchy, State, and Utopia” của Robert Nozick với tên gọi“ Robert Nozick:
The Anarchy kể về câu chuyện đáng chú ý về cách một trong những đế quốc tráng lệ nhất thế giới tan rã
Anarchy là gì.
Anarchy là gì.
Zombie Anarchy Tải xuống.
Họ tên: anarchy.
Biểu tượng của Anarchy.
Anarchy là gì.
Chào mừng tới Anarchy 99.
Biểu tượng của Anarchy.
Bài Hát Art Of Anarchy.
Anh đã nói về Anarchy 99.
Nó có nghĩa là Anarchy.
Tập trước Sons of Anarchy.
Bài Hát Art Of Anarchy.
Nhà sản xuất: Digital Anarchy.
Bài Hát Art Of Anarchy.
Thương hiệu: Sons of Anarchy.