Examples of using And other in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giới thiệu về bệnh- các loại and other triệu chứng chính.
Giới thiệu video của bạn trên Quora and Other Q& A Sites.
May120 đã đưa ý kiến về Homestuck people and other ngẫu nhiên stuff….
Museum fees and other special entry fees( Phí vào cổng chương trình).
Ba Vở Kịch Khác/ No Exit And Other Plays” Sách do NXB.
chu mãn kinh- Menopausal and other perimenopausal disorders.
Charcoal and other antique irons ở trang mạng của Bảo tàng Thung lũng Sông Trắng.
Nghiên cứu trên hiện đã được đăng tải trên tạp chí Influenza and Other Respiratory.
Nghiên cứu trên hiện đã được đăng tải trên tạp chí Influenza and Other Respiratory.
Bạn có thể thích Love, Hate, and Other Filters của tác giả Samira Ahmed.
Bạn có thể thích Love, Hate, and Other Filters của tác giả Samira Ahmed.
Bởi Christmas Eve and Other Stories là concept album, được chơi theo phong cách….
Prepaid expenses and other current assets: Chi phí trả trước và các khoản hiện có khác.
The problem chỉnh hình làm bại não and other bệnh về hệ thần kinh and cơ bắp.
Prepaid expenses and other current assets:
Buổi hội diễn này sẽ có ba màn kịch mang tên Check Please and Other Dating Adventures.
Trong cửa sổ Device Manager, nhấp trái chuột vào dòng" Mice and other pointing devices".
Henry được xuất bản lần đầu vào năm 1907 trong tập truyện The Trimmed Lamp and Other Stories.
Phẫu thuật and other procedure Other of local to điều trị ung thư đại trực tràng di căn.
Nhưng Love and Other Drugs nổi bật nhờ diễn xuất của cặp đôi Jake Gyllenhaal và Anne Hathaway.