Examples of using And wine in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bây giờ đã có Hearts of Stone và Blood and Wine chưa nhỉ?
Bản mở rộng khổng lồ của game này- Hearts of Stone và Blood and Wine.
The Witcher 3: Blood and Wine sẽ có đồ họa đẹp hơn bản gốc- Tin Game.
The Witcher 3: Blood and Wine sẽ hồi sinh nền đồ họa" đỉnh cao" từ E3 2014.
Tại 2014 Epcot International Food and Wine Festival, Bobotie đã là một món ăn đặc trưng trong menu.
Hai gói mở rộng, Hearts of Stone và Blood and Wine, cũng được phát hành.
Bản mở rộng còn lại, Blood and Wine sẽ mang đến khu vực hoàn toàn mới mang tên Toussaint.
Dài hạn: 2 bản mở rộng khổng lồ của game này- Hearts of Stone và Blood and Wine.
Bản mở rộng còn lại, Blood and Wine sẽ mang đến khu vực hoàn toàn mới mang tên Toussaint.
Trà, cà phê, bánh ngọt, rượu vang và pho mát có bán tại Quán cà phê Mad Beans and Wine.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
The Witcher 3: Blood and Wine là bản mở rộng( DLC) cuối cùng của dòng game huyền thoại này.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
Cùng năm đó, Lopez đóng vai chính trong Anaconda đáng quên và trong Blood and Wine, đối diện với Jack Nicholson.
Năm 1988, ca sĩ người Anh Cliff Richard đã phát hành một bài hát Giáng sinh nổi tiếng mang tên' Mistletoe and Wine.
Tham gia vào chuyến du lịch ẩm thực từ Perth hay tự lái xe đi theo con đường Swan Valley Food and Wine Trail.
Blood and Wine được dự kiến sẽ thêm khoảng 20 giờ chơi có nghĩa là gấp đôi những gì Hearts of Stone đã mang lại.