Examples of using Andie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
máy tính người Thụy Điển Andie Nordgren, đề xuất
chúng ta có 60 giây… Một khi Andie được làm lạnh.
có con gái Andie hiện đang là một trong 196 học sinh của trường tiểu học Waldorf cho hay.
Kendall Wienkes Highland( 2010- 11), và Andie Varsho( 2009- 10).
Có lẽ, những người ngày ấy từng hồi hộp theo dõi từng tình huống gay cấn của nàng biên tập viên Andie Anderson và chàng chuyên viên quảng cáo Benjamin sẽ rất phấn khích khi nhận tin bộ phim chuẩn bị tái xuất với hình thức mới là một chương trình truyền hình.
Surly và những người bạn Buddy, Andie, Precious tình cờ phát hiện ra gã thị trưởng của thành phố Oakton đang có một âm mưu lớn nhằm xây công viên giải trí khổng lồ, điều sẽ đe dọa đến công viên thành phố- chính là chỗ ở của bọn họ.
với sự tham gia của Hugh Grant và Andie MacDowell.
từ kênh YouTube Andie the Lab.
Mình là Andie.
Đó là Andie.
Andie bánh chanh.
Andie ghét cháu.
Andie, đến đây nào.
Andie, đừng nói thế.
Nhân vật chính là Andie.
Tôi thực sự yêu Andie.
Andie. Đừng làm thế.
Họ muôn công lý, Andie.
Andie sắp về nhà.
Andie. Đừng làm thế.