Examples of using Andreessen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Uber và Andreessen Horowitz, những người đã đầu tư ít nhất 10 triệu đô la vào mỗi hoạt động của dự án.
Andreessen Horowitz là nhà đầu tư từ đầu vào sàn giao dịch tiền mã hóa Coinbase
đủ để khi Andreessen và Horowitz bắt đầu gây quỹ cho quỹ chính thứ ba vào năm 2012,
Draper Associates, Andreessen Horowitz, Polychain,
Andreessen Horowitz từ chối bình luận về Uber.
Andreessen Horowitz thuê đối tác nữ đầu tiên.
Người sáng lập Marc Andreessen và Ben Horowitz.
Người sáng lập Marc Andreessen và Ben Horowitz.
Wright đã từng làm việc ho Marc Andreessen' s Netscape.
Marc Andreessen, nhà phát triển hàng đầu của Mosaic và Navigator.
Andreessen Horowitz bỏ ra 300 triệu đô vào 1 quỹ cryptocurrency.
Được thành lập vào năm 2009 bởi Marc Andreessen và Ben Horowitz.
Nhưng điều đó đã chỉ ra rằng Andreessen chỉ đúng một nửa.
Cả Andreessen và Horowitz đều kín tiếng trong những năm gần đây.
Năm 1994, Andreessen thành lập Communications Corp sau này được biết đến.
Năm 1993, Marc Andreessen và Eric Bina, tạo ra trình duyệt Mosaic.
là Mark Andreessen.
Vào thời điểm đó, phát ngôn viên quỹ Andreessen Horowitzcho biết.
Như Andreessen đã viết,“ Thị trường đã kéo sản phẩm ra khỏi startup”.
Andreessen đáp trả rằng, ông đã rút tên mình khỏi quyết định bán Skype.