Examples of using Andreev in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Andreev phủ nhận việc ông có biết về chuyện đó.
Người ta thực sự rất thích nó”, Andreev cho biết.
Igor Andreev, 19 tuổi, từ Saint Petersburg, qua đời năm 2005.
Chúng tôi cùng nhâu xây dựng những ứng dụng này”, Andreev nói.
Hay hãy xem Ivan Andreev, ông từng là người nghèo nhất làng này;
Đó là' ông tổ' của Google Analytics”, Andreev tự hào nói.
Vào thời điểm đó… bạn thực sự không cần có tiền,” Andreev nói.
Chính Andreev đã tìm đến Wolfe Herd ngay sau vụ kiện, đề nghị hợp tác.
Năm 2001, Andreev rời khỏi SpyLog với một khoản tiền lớn không được tiết lộ.
Ngay từ đầu, Andreev đã xây dựng cấu trúc Badoo rải rác ở nhiều nước.
Năm 2005, Andreev bắt đầu dành nhiều thời gian hơn ở London, định cư tại Covent Garden.
Nhưng năm qua Andreev đã thực hiện một số thay đổi để giải quyết các vấn đề trên.
Andreev đã bán phần còn lại cho Finam vào năm 2006 với số tiền không được tiết lộ.
Andreev khẳng định đơn vị này không liên quan gì đến các ứng dụng hẹn hò của ông.
Andreev đã rời SpyLog vào tháng 12/ 2001 với một khoản tiền đến nay vẫn chưa được tiết lộ.
Herd từng gây ấn tượng khi gặp Andreev trong một bữa tối năm 2013 thời cô còn làm cho Tinder.
Andreev đã rời SpyLog vào tháng 12/ 2001 với một khoản tiền đến nay vẫn chưa được tiết lộ.
Herd từng gây ấn tượng khi gặp Andreev trong một bữa tối năm 2013 thời cô còn làm cho Tinder.
Andrey Andreev.
Mikhail Andreev, Denis Avdeev,