Examples of using Andrew in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi đã quen biết Andrew hơn tám năm rồi.
Andrew đã làm gì?
Andrew' s ở Scotland là câu lạc bộ golf nữ đầu tiên.
Andrew và tôi không quên điều gì cả.
Andrew Carver thích cái gì? Em bực dọc à?
Andrew đâu rồi?
Andrew đã nói gì để dụ con ra nhảy?
Ta không dạy được Andrew, phải để người khác dạy.
Tôi nghi Andrew bị AlDS.
Tại sao Andrew ở ngoài kia.
Andrew dùng khử mùi loại nào?
Andrew cũng vậy.
Andrew thì chuyên nghiệp hơn khi đi làm.
Andrew đã vứt chúng ta đi.
Chào Nicole, anh Andrew đây.- Alô?
Chào mừng bạn đến sửa chữa tài sản Andrew Craig và vấn đề hệ thống báo cáo.
Này, Andrew đâu rồi nhỉ?
Sự thực: Chính Andrew Beckett nói dối vì đã.
Và Andrew ám nạn nhân của anh ta như thế nào?
Ta không dạy được Andrew, phải để người khác dạy.