Examples of using Andrey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và đôi vợ chồng trẻ- Andrey và Olya vui mừng khi mua được một chiếc xe hạng sang với giá rẻ bèo.
Andrey Knyazev trước đó đã bị cảnh sát Ottawa chặn lại ở hai lần khác nhau vì nghi ngờ không biết lái xe.
Andrey, em sẽ cầu phước cho anh với bức tượng thánh này, anh hứa với em là sẽ không bao giờ bỏ nó ra đi cả.
Andrey Illarionov, cố vấn cấp cao của tổng thống Nga Vladimir Putin từ chức sau khi tuyên bố rằng Nga" không còn là một nước dân chủ".
Lâu đài của Andrey Bogolyubsky ở Bogolyubovo,
Nhân vật mới đó là công tước Andrey Bolkonxki trẻ tuổi, chồng của công tước phu nhân nhỏ nhắn.
Năm 1949, ông bị thay thế chức vụ Bộ trưởng ngoại giao bởi Andrey Vyshinsky, dù vẫn giữ được chức Phó thủ tướng và thành viên của Bộ chính trị.
Đại tướng Andrey Vasilyevich Khrulyov( Russian;,
Andrey Getman sinh ngày 5 tháng 10 năm 1903 tại làng Klepaly thuộc Tỉnh bang Kursk trong một gia đình nông dân.
là con trai của Andrey Urgant và Valeriya Kiseleva.
Trong suốt 10 năm hoạt động, tàu cá Andrey Dolgov ước tính đã thu lợi bất chính tới 50 triệu USD.
Các sĩ quan muốn cáo từ; nhưng công tước Andrey hình như không muốn ngồi một mình với bạn
Kỹ thuật giả AIS đã giúp tàu cá Andrey Dolgov xuất hiện tại 100 địa điểm khác nhau cùng một lúc.
Andrey mua căn nhà phòng 1102 tại tòa nhà Trump Hollywood với giá 1,4 triệu USD năm 2011.
Công tước Andrey bảo xe dừng lại
Tàu cá Andrey Dolgov, số hiệu STS- 50,
xác thời gian và địa điểm của tàu Andrey Dolgov.
Google xác nhận 3 yếu tố xếp hạng tìm kiếm hàng đầu Andrey Lipattsev của Google….
Theo Andrey Popov, giám đốc bộ phận CNTT cho Raiffeisen Russia,
Thiếu tướng Andrey Prikhodko cho biết," hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo mới được nâng cấp đã hoàn thành tốt nhiệm vụ và nhắm trúng một mục tiêu thông thường vào thời điểm quy định.".