Examples of using Android police in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bản dựng HTC Nexus 9 của Android Police.
Theo Android Police, mẫu điện thoại mang t….
Android Police Podcast được phát trực tiếp trên Twitch.
Vấn đề ban đầu được báo cáo bởi Android Police.
Vấn đề ban đầu được báo cáo bởi Android Police.
Vấn đề này được báo cáo lần đầu bởi Android Police.
Vấn đề này được báo cáo lần đầu bởi Android Police.
Vấn đề này được báo cáo lần đầu bởi Android Police.
Vấn đề này được báo cáo lần đầu bởi Android Police.
Theo Android Police, Google sẽ gọi thiết bị này là" Daydream View.".
Cái gọi là Andromeda OS sẽ điều khiển loại laptop mới của Google, theo Android Police.
Theo Android Police, Google Home có thể sẽ được bán ra với giá khoảng 129 USD.
Theo Android Police, Google Home có thể sẽ được bán ra với giá khoảng 129 USD.
Android Police vừa thông báo rằng Google sẽ mở rộng thêm 20 quốc gia nữa cho Google Maps.
Theo trang tin Android Police, Google sẽ đặt tên cho thiết bị VR mới là" Daydream View".
Theo như trang Android Police, tính năng thêm tag đã xuất hiện trên Play Console khoảng một tuần trước.
Đoạn mã nguồn được tìm thấy bởi Android Police, chứa cụm từ“ schedule send” lặp lại nhiều lần.
Trang Android Police đã xem xét sâu hơn trong tài liệu và nhận thấy một số điều rất thú vị.
Android Police đã tìm ra tính năng này mặc dù rằng nó sẽ chỉ được tích hợp trên phiên bản Pixel 2 nhỏ hơn.
một nguồn tin ẩn danh nói với Android Police.