Examples of using Anonymous in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thêm 2 website của chính phủ Mỹ bị Anonymous đánh sập.
Ai cũng có thể tự nhận là Anonymous.
Chiếc đầu lâu thứ 2 sẽ ở ngay đây. Theo Anonymous.
Đây chính là Anonymous Innner Class.
Nghìn lẻ một đêm Anonymous.
Mừng sinh nhật forum Anonymous.
Next: Sức mạnh của Anonymous.
Bình luận Anonymous.
Previous: Sức mạnh của Anonymous.
Nghìn lẻ một đêm Anonymous.
Họ tên: Anonymous.
Anonymous cũng" đủ tử tế" để tiết lộ 4 GB mã nguồn từ máy chủ của Booz Allen.
Cũng có những câu hỏi đặt ra về anonymous trong suốt những cuộc cách mạng toàn cầu hiện nay.
Anonymous đã chán với việc thiếu những của hàng dành riêng cho động vật gặm nhấm, do đó, họ quyết định mở một vài trong số chúng cùng một lúc.
Website này thường được Anonymous và các hacker khác sử dụng để tiết lộ dữ liệu chiếm được từ mục tiêu của họ.
Anonymous nhận trách nhiệm vụ đánh sập gần 800 tài khoản Twitter,
Trong một video tải trên YouTube, Anonymous tuyên bố sẽ theo dõi các website và mạng xã hội
Nhóm tin tặc Anonymous đăng tải loạt tài liệu mới về dự án Integrity Initiative của chính phủ Anh.
Theo kiểm tra của CNN, phần lớn tài khoản Twitter mà Anonymous nhắc đến đều hiển thị thông điệp đã ngừng hoạt động hoặc không có sẵn.
Thông tin thu thập được từ doxxing thường được Anonymous công bố trên các kênh