Examples of using Antelope in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chìm các tàu chiến HMS Coventry( D118) và HMS Antelope( F170) cũng như gây hư hại
phía tây Đường cao tốc Thung lũng Antelope hoặc Xa lộ Tiểu bang 14).
phía tây Đường cao tốc Thung lũng Antelope hoặc Xa lộ Tiểu bang 14).
phía tây Đường cao tốc Thung lũng Antelope hoặc Xa lộ Tiểu bang 14).
phía tây Đường cao tốc Thung lũng Antelope hoặc Xa lộ Tiểu bang 14).
Antelope Canyon, Hoa Kỳ.
Antelope Canyon đẹp quá.
Antelope Canyon đẹp quá.
Đại học Antelope Valley.
Antelope là gì nhỉ?
Antelope là gì nhỉ?
Bên trong Antelope Canyon rất bụi.
Tại Page thì có Antelope Canyon.
Antelope Canyon du lịch nhiếp ảnh.
Amazfit Antelope có nhiều màu sắc hơn.
Antelope Canyon gồm hai phần riêng biệt.
Nhà hàng gần Antelope Island State Park.
Antelope Canyon ở phía Tây Nam Mỹ.
Antelope Canyon sự biến hóa ma thuật.
Đã cùng gia đình đến Antelope Springs.