ANYCAST in English translation

Examples of using Anycast in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là Unicast, Anycast và Multicast.
It uses Unicast, Anycast and Multicast.
Sự khác biệt giữa Anycast và Unicast.
Differentiate between Anycast and Unicast.
Đó là Unicast, Anycast và Multicast.
These are unicast, anycast, and multicast.
Cơ sở hạ tầng DNS của Freenom sử dụng AnyCast.
The DNS infrastructure of Freenom uses AnyCast.
IPv6 đã giới thiệu một loại địa chỉ mới, gọi là địa chỉ Anycast.
In addition, IPv6 defines a new type of address called anycast.
Anycast làm việc giống
Anycast works like a combination of unicast
IPv6 đã giới thiệu một loại địa chỉ mới, gọi là địa chỉ Anycast.
IPv6 also introduces a new type of address called anycast.
Tại thời điểm đó, mất điện thường xuyên xảy ra và AnyCast không tồn tại.
At that time outages were regularly occurring and AnyCast didn't exist yet.
Giới thiệu về anycast các bạn có thể tham khảo qua bài giới thiệu sau.
Tell on Anycast you can refer to the following introduction.
Trên giao diện này có thể gán nhiều loại địa chỉ IPv6( Unicast, Anycast, Multicast).
A single interface may be assigned multiple IPv6 addresses of any type(unicast, anycast, and multicast).
Một địa chỉ IP có thể được gán cho vài máy chủ, như trong mạng anycast.
An IP address can be assigned to several servers, as in anycast network.
Một địa chỉ anycast không được sử dụng làm địa chỉ nguồn của một gói tin IPv6.
Anycast addresses cannot be used as the source IP addresses of IPv6 packets.
Anycast DNS là một công nghệ tuyệt vời có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian….
Anycast DNS is one amazing technology that can save you a lot of time.
thực hiện các dịch vụ DNSSEC và Anycast.
TSIG and GSS-TSIG, and implementing DNSSEC and Anycast services.
BGP( Border Gateway Protocol) Anycast cho phép chuyển đổi dự phòng cấp mạng của không gian Địa chỉ IP.
BGP(Border Gateway Protocol) Anycast allows for network level failover of IP Address space.
Công nghệ AnyCast của Freenom đảm bảo máy tính hoặc thiết bị của bạn chọn trình phân giải DNS gần nhất.
Freenom's Anycast technology ensures that your computer or device chooses the closest DNS resolver.
Trong trường hợp bạn đang phân vân rằng anycast được tạo như một cách làm cân bằng tải trở lên dễ dàng hơn.
In case you are wondering, anycast was created as a way of making load balancing easier.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ kết luận loạt bài này bằng việc thảo luận chi tiết hơn về multicast và anycast.
In this article, I will conclude this series by discussing multicast and anycast addresses in more detail.
Anycast- tương tự
Anycast- similar to multicast,
Kết nối trong trung tâm dữ liệu này cải thiện sự hiện diện DNS Anycast của chúng tôi trong toàn bộ khu vực Nam Mỹ.
Connectivity in this data center improves our Anycast DNS presence in the whole South America region in times.
Results: 110, Time: 0.0261

Top dictionary queries

Vietnamese - English