Examples of using Aoki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
các cửa hàng có trên trang Hot Pepper Gourmet Hot Pepper Beauty, AOKI, Showa Shell, v. v.
Thành lập đơn vị kinh doanh Cửa tự động, hợp tác với công ty AOKI& CO. Nhật Bản.
Diễn viên Devon Aoki.
Aoki chợt nhận ra.
Người mẫu: Devon Aoki.
Steve Aoki sẽ làm DJ.
Aoki nhìn ngẩn ngơ.
Steve Aoki đến nhà chơi!
Đây là hiện tượng Mariko Aoki.
Isao Aoki- tay golf chuyên nghiệp.
Tìm hiểu thêm về Aoki.
Đây là hiện tượng Mariko Aoki.
Trang chủ/ dj steve aoki.
Sao anh mời được Steve Aoki?
Get Ready( Steve Aoki Remix).
Aoki để tìm hiểu thêm.
Aoki sẽ đóng vai đó.
Chúc mừng Steve Aoki và BTS!
Aoki và Hiroe phụ trách series.
Lilly Singh và nhà sản xuất Steve Aoki.