Examples of using Apron in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhấn vào đây để đăng ký Blue Apron.
Lấy công thức từ tạp chí Messy Apron của Chelsea.
Lấy công thức từ tạp chí Messy Apron của Chelsea.
Siêu Giá thấp nhất 2017 Bán Hot Lead Apron Đối với….
Hiện tại, Blue Apron được định giá 2 tỷ USD.
Các biến thể: Chukka, Toe Cap, Apron, Full Brogue, Plain Front.
Flo kinh doanh tại apron cho mình một hộ chiếu đến paradise!
Blue Apron và Spotify.
Mặt khác, Blue Apron có ít tùy chọn hơn
Cả Blue Apron và Mạ đều là những thương hiệu nổi tiếng với những tín đồ trung thành.
Theo hướng dẫn của Blue Apron. Tối nay ta sẽ ăn shakshuka với cải xoăn áp chảo.
Blue Apron gộp lại.
Blue Apron, FabFitFun, LeTote
Blue Apron, FabFitFun, LeTote
Blue Apron gộp lại.
Chúng tôi đã nấu hơn 100 bữa ăn Blue Apron mà không hề lao vào chém giết lẫn nhau.
Blue Apron, Nordstrom, Kickstarter,
Blue Apron là dành cho bạn.
Các bộ dụng cụ giao bữa ăn như HelloFresh hoặc Blue Apron mang công việc ra khỏi kế hoạch cho bữa ăn.
Blue Apron, Nordstrom, Kickstarter,