Examples of using Ardern in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bà Ardern nói.
Thủ tướng Jacinda Ardern nói trong một tuyên bố rằng bà sẽ đồng chủ trì một cuộc họp với Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tại
Jacinda Ardern: Một lãnh tụ.
New Zealand 1856 có ngày Jacinda Ardern.
Jacinda Ardern, nữ thủ tướng mang bầu.
Jacinda Ardern thích uống Whisky.
Thủ tướng Jacinda Ardern, New Zealand- 339.862 USD.
Thủ tướng Jacinda Ardern, New Zealand- 339.862 USD.
Thủ tướng New Zealand Jacinda Ardern hiện đang phát biểu.
Bà Ardern đồng thời cho biết đã đặt tên con gái là Neve Te Aroha Ardern Gayford.
Cả Ardern và cảnh sát đều không đưa ra thương vong.
Bà Ardern đồng thời cho biết đã đặt tên con gái là Neve Te Aroha Ardern Gayford.
Bà Ardern vẫn đi làm cho tới sáng ngày sinh con.
Bà Ardern đồng thời cho biết đã đặt tên con gái là Neve Te Aroha Ardern Gayford.
Hình ảnh Jacinda Ardern chiếu lên tòa nhà cao nhất thế giới.
Ardern chỉ muốn làm bộ trưởng về các vấn đề trẻ em.
Bà Ardern đồng thời cho biết đã đặt tên con gái là Neve Te Aroha Ardern Gayford.
Bà Ardern đồng thời cho biết đã đặt tên con gái là Neve Te Aroha Ardern Gayford.
Thủ tướng Jacinda Ardern.
Ardern cho biết bà dự định trở lại làm việc vào đầu tháng 8.