Examples of using Ariadne in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ARIADNE VỞ KỊCH Jonas đúng không nhỉ?
Nghĩ đi, Ariadne.
Ariadne đã biến mất.
Câu chuyện về Ariadne.
Cú hích đấy, Ariadne.
Ariadne đã biến mất.
Ariadne Tôi không nói xấu.
Ariadne? Làm tốt lắm.
Đừng lo” Ariadne đáp lời.
Họa phẩm Bacchus and Ariadne của Titian.
Con đi đâu thế Ariadne?
Ariadne? Thầy muốn em gặp anh Cobb?
Cậu ấy gọi mẹ cháu là Ariadne.
Xem anh ta còn sống không, Ariadne.
Bức tranh Bacchus và Ariadne của Titian.
Ariadne có một người em gái là Leontia.
Theseus thì có sự giúp đỡ của Ariadne.
Nhân tiện, làm tốt lắm. Ariadne?
Bức tranh Bacchus và Ariadne của Titian.
Trong thần thoại, Ariadne kết hôn với thần Dionysus.