Examples of using Army in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Liên quan đến bts và army.
Quy tắc của một army.
Thế làm sao để chúng ta thành được Army?
Cô là một người thư ký Army Intelligence tại Fort Meade.
Bạn là một army?
Livenowhere: Đúng rồi, nó là tướng Army Ranger đó.
Lời bài hát: Army of lovers.
Tự hào vì là Army.
Nội dung của Army Of None.
Bản mẫu: Army Men.
Nếu bạn là army.
Nhân vật và Vũ khí Mobi Army.
Phần duy nhất của một Swiss Army Knife- dao đa năng Thụy Sĩ không sản xuất tại Thụy Sĩ là cái dùng để mở nút chai.
Tất cả là nhờ Army mà chúng tôi có thể biểu diễn trên các sân khấu
Tòa nhà này là một điểm đến nổi tiếng với Army, được xem như tòa nhà nơi giấc mơ BTS bắt đầu", Wakawata nói.
nhờ sức mạnh của BTS và Army sao?
The Evil Dead có 2 tập tiếp theo là Evil Dead II( 1987) và Army of Darkness( 1992).
Phim thứ nhất tựa đề Founding of an Army, phần thứ ba trong bộ ba phim“ Founding of New China”.
Cộng đồng Army biết rằng JungKook đã tổ chức sinh nhật lần thứ 22 của mình vài tháng trước.
SAT đã được điều chỉnh từ bài kiểm tra Army IQ và được thử nghiệm vào đại học lần đầu tiên vào năm 1926.