Examples of using Arrow in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thôi nào, chúng ta đâu cần đội Arrow giúp!
Toàn bộ thành phố tiếp tục săn lùng Arrow.
Tôi muốn biết tôi đang làm gì ở đây. Arrow tập trước.
Sử dụng Arrow.
Dĩ nhiên đó là Arrow.
Bây giờ thì Arrow cũ.
Mùa 6- tập 1 tất cả các mùa Arrow.
Anh đã hy sinh mọi thứ để trở thành Arrow.
Ông cũng đóng lại một số vai trong các chương trình truyền hình như“ Last Resort,”“ Arrow,” và“ The Blacklist.”.
Việc binding của arrow- function không bị áp dụng đè, ngay cả khi sử dụng new.
Hiện tại thì căng thẳng không phải là lịch sử Arrow tham vọng nhất, cũng không phải là sáng tạo nhất.
Hệ thống Arrow 3 là một mẫu tiên tiến hơn các mẫu Arrow và Arrow 2, nó được tuyên bố hoạt động vào tháng 1/ 2017.
Hệ thống Arrow 3 là một mẫu tiên tiến hơn các mẫu Arrow và Arrow 2, nó được tuyên bố hoạt động vào tháng 1/ 2017.
Ta đã sử dụng arrow function ở ví dụ trên, nhưng nó vẫn hoạt động với funtion truyền thống.
Time flies like an arrow; fruit flies like banana.”->“
Bạn có thể sử dụng arrow function để bọc xung quanh xử lý sự kiện và truyền tham số.
Điều này làm cho việc mua một Arrow mod với Speed là một trong những mục tiêu cao nhất trong các mods nông nghiệp.
Sử dụng arrow function trong hàm render tạo ra một function mới mỗi lần component renders,
Arrow Electronics Hợp Tác Với Airmaker Để Giúp Các Công Ty Khởi Nghiệp Iot Biến Ý Tưởng Đổi Mới Thành Hoạt Động Kinh Doanh Bền Vững.
Tôi vừa ra lệnh truy nã Arrow tội giết người cấp độ 1 và phục hồi lực lượng chống" quái hiệp" với lệnh cho phép bắn gục khi cần thiết.