Examples of using Artificial intelligence in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Echo( sử dụng trợ lý giọng nói Alexa Artificial Intelligence), giao hàng tạp hóa,
Master in Artificial Intelligence được sinh ra là kết quả của sự kết hợp giữa kinh nghiệm sâu rộng trong đào tạo
khóa học trực tuyến đầu tiên hướng dẫn bạn qua các nền tảng của Artificial Intelligence, ứng dụng của nó trong ngành tài chính cũng
Artificial Intelligence Nghiên cứu.
Artificial Intelligence Nghiên cứu.
Artificial Intelligence Nghiên cứu.
( đổi hướng từ Artificial intelligence).
Artificial Intelligence Tiếng Tây Ban Nha.
Mình sau này muốn theo artificial intelligence.
Organic Artificial Intelligence thiết kế bởi Gleb Kuznetsov.
Mình sau này muốn theo artificial intelligence.
Artificial Intelligence( 2001)( lồng tiếng).
Cải thiện trải nghiệm khách hàng với Artificial Intelligence.
Các việc làm Artificial Intelligence đang tuyển dụng.
Nhập Wix Artificial Intelligence Thiết kế( ADI)?
Organic Artificial Intelligence thiết kế bởi Gleb Kuznetsov.
AI là viết tắt của Artificial Intelligence.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng với Artificial Intelligence.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng với Artificial Intelligence.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng với Artificial Intelligence.