Examples of using Artur in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy cảm ơn Artur.
Artur, quên Marco đi.
Cậu ổn chứ, Artur?
Nguồn ảnh: Artur Staszewski.
Trang chủ của Artur Avila.
Phần mềm nhà xuất bản: Artur Liberman.
Tôi nghĩ ta nên loại Artur.
Em làm gì ở đây thế? Artur?
Hãy thả mấy đứa trẻ đó, Artur.
Có thấy em tôi đâu không? Artur.
Artur Boruc- Một thủ môn bóng đá.
Không, em không hiểu đâu, Artur.
Artur Malek chạm đỉnh vào nửa giờ sau.
Artur? Em làm gì ở đây vậy?
Được tìm thấy hệt Artur hai năm trước.
Artur và Glória, các bạn được qua.
Ta sẽ nói cho họ biết, nhỉ, Artur?
Và Artur và một chai Tokaj.
Artur Davis, cựu Dân biểu Dân chủ Alabama.
Artur, chờ đã. Artur. .