Examples of using Aspect in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Aspect và nhóm của ông đã phát hiện ra
Vòng gây quỹ này còn có sự góp mặt của các nhà đầu tư hiện tại như Forerunner Ventures, Aspect Ventures, Cathay Innovation,
Vòng gây quỹ này còn có sự góp mặt của các nhà đầu tư hiện tại như Forerunner Ventures, Aspect Ventures, Cathay Innovation,
Vòng gây quỹ này còn có sự góp mặt của các nhà đầu tư hiện tại như Forerunner Ventures, Aspect Ventures, Cathay Innovation,
nhấp chuột lên“ Maintain aspect ratio”, sẽ có một icon“ Chain” nhỏ trong Menu( bạn không phải thực hiện điều này nếu bạn không thích).
Vide Kích chọn độ phân giải mong muốn và chọn Aspect Ratio 16: 9 hoặc đầy đủ Mở rộng.
Chúng là sản phẩm của sự hoạt động của hồn thiêng( divine soul) trong con người, đang khoác lấy hình thể của cái mà chúng ta gọi là“ hồn thú”( animal soul), là cái tương ứng với phương diện Chúa Thánh Thần( Holy Ghost aspect) trong biểu hiện ba ngôi của tiểu vũ trụ con người.
trợ từ các công ty đầu tư mạo hiểm ở Thung lũng Silicon, Maveron và Aspect Ventures, cũng như 14W,
9 tỉ lệ góc nhìn( aspect ratio) MPEG- 2 video,
Chúng là sản phẩm của sự hoạt động của hồn thiêng( divine soul) trong con người, đang khoác hình thức của cái mà chúng ta gọi là“ sinh hồn”([ 2])(“ animal soul”), vốn thực sự đáp ứng với ngôi Thánh Thần( Holy Ghost aspect) trong Tam Thượng Thể của tiểu vũ trụ con người.
3 hoặc anamorphic 16: 9 tỉ lệ góc nhìn( aspect ratio) MPEG- 2 video, lưu trữ với
or any other aspect of the content of other linked sites.
quản trị mạng của Lucent CMS, Aspect ACD, Quintus CTI,
ASPECT RATIO: Nếu bạn được chiếu ở rạp,
có bằng chứng CT sọ não không cản quang( điểm ASPECT ≥ 6),
có bằng chứng CT sọ não không cản quang( điểm ASPECT ≥ 6),
Lập trình aspect.
TRÒ CHƠI Aspect Gaming.
Aspect Gaming Quốc gia.
Aspect: Bột màu trắng.