Examples of using Assignment in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mass Effect: Assignment( 2012) là một bộ phim của fan hâm mộ hoạt động như một câu chuyện
phân loại lỗi và assignment trong những năm tới.
Matt McCoy( sinh ngày 20 tháng 5 năm 1956) là một diễn viên người Mỹ được biết đến với vai diễn trong phim Police Academy 5: Assignment Miami Beach
phân loại lỗi và assignment trong những năm tới.
Notice of ITIN Assignment( Thông Báo Cấp ITIN), nếu có.
Notice of ITIN Assignment( Thông Báo Cấp ITIN), nếu có.
Matt McCoy( sinh ngày 20 tháng 5 năm 1956) là một diễn viên người Mỹ được biết đến với vai diễn trong phim Police Academy 5: Assignment Miami Beach
Chúng tôi đang khởi động!”- Nữ diễn viên hào hứng chia sẻ cùng phóng viên The Hollywood Reporter trong buổi công chiếu bộ phim The Assignment hôm thứ Hai vừa rồi tại New York.
Sau khi ra mắt với tư cách là thành viên visual( trung tâm) của nhóm nhạc nữ“ huyền thoại” Girls‘ Generation( SNSD) vào năm 2007, YoonA đã thể hiện tài năng diễn xuất của mình trong các tác phẩm bao gồm bộ phim Confidential Assignment, bộ phim truyền hình Hàn Quốc The K2 và The King Loves,
int in assignment.
Cách viết assignment.
Assignment là gì?
Nghĩa của từ Assignment.
Có nên thuê viết Assignment.
Cách viết assignment.
Assignment này của tôi.
Hoàn thành Assignment.
Tầm quan trọng của Assignment.
Tips viết assignment chất lượng.
Thêm 1 assignment mỗi tuần.