Examples of using Astaire in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bắn. Cẩn thận, Fred Astaire.
Mi nhảy múa như Fred Astaire,?
Đôi chân khinh khoái của chàng Fred Astaire.
Ah… Tôi thích Fred Astaire lắm.
Astaire đã trở thành một huyền thoại Broadway của Hollywood.
Lời bài hát: Dance Like Fred Astaire.
Mi nhảy múa như Fred Astaire.
Không phải là Astaire nữa chứ. Fred.
Mi nhảy đẹp như Fred Astaire.
Fred Astaire đang khiểu vũ trên màn ảnh.
Ngày hôm sau, Fred Astaire gọi Jackson chúc mừng anh.
Jean- Claude chính là Fred Astaire trong võ thuật.
Những bản nhạc hay nhất của Fred Astaire.
Lời bài hát: Dance Like Fred Astaire.
Không phải là Astaire nữa chứ. Fred.
Trà đá cho ngôi sao'' Fred Astaire.
Bố không thực sự là một Fred Astaire trên sàn nhảy.
Anh có thể nhảy valse như Fred Astaire.
Ông cũng chẳng phải Fred Astaire trên sàn nhảy.
Lời bài hát: Dance Like Fred Astaire.