Examples of using Astron in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Raymond Oonk( Đài thiên văn ASTRON/ Leiden/ SURFsara)
Tổng giám đốc của ASTRON nói.
Seiko Quartz ASTRON.
Một nhóm nghiên cứu do Jean- Mathias Grießmeier thuộc ASTRON tại Hà Lan thì tìm hiểu một dạng từ trường khác- nằm xung quanh các hành tinh.
nó được vận hành chủ yếu bởi ASTRON, Viện Thiên văn học Hà Lan.
Hà Lan đã cấp cho IBM và Viện nghiên cứu thiên văn vô tuyến ASTRON của nước này một khoản tài trợ 32,9 triệu Euro,
Mặt sau chiếc Seiko Astron GPS Solar.
Mặt sau chiếc Seiko Astron GPS Solar.
Seiko Quartz Astron được giới thiệu năm 1969.
Mô típ thiết kế là của Astron gốc năm 1969.
Seiko Astron không chỉ đơn thuần là một chiếc đồng hồ.
Astron” nghĩa là sao và“ nautes” nghĩa là thủy thủ.
Seiko Astron không chỉ đơn thuần là một chiếc đồng hồ.
Sản phẩm mang tính đột phá này được gọi là Seiko Astron.
Ngày nay người ta nói cùng một điều về Astron mới.
Tôi lấy theo tín hiệu của kính viễn vọng vệ tinh Astron cũ.
Tinh thần của Astron 1969 được thể hiện trong mọi khía cạnh của thiết kế.
Năm 2012, Astron GPS Solar được tung ra thế giới với kích cỡ 7X.
Một phiên bản giới hạn theo thiết kế của Seiko Quartz Astron thế hệ đầu tiên.
Hóa ra, con đường đến với Astr Astron mới hoàn toàn giống với bản gốc.