Examples of using Auguste in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
phát hiện vào năm 1917 bởi Pierre Weiss và Auguste Piccard, Pháp
ở bệnh nhân có nồng độ vitamin D trong huyết thanh bình thường có thể dẫn đến ngộ độc," Bourne Auguste, MD, Đại học Toronto,
các nghệ sĩ khác bao gồm cả các bậc thầy Châu Âu Henri Matisse, Auguste Rodin, Henri Rousseau,
bao gồm công việc của Auguste Rodin, Pablo Picasso,
trong khi học việc ngắn gọn tại một số văn phòng kiến trúc: Auguste Perret ở Paris( 1907),
Dietrich theo học trường nữ Auguste- Viktoria từ 1907 tới 1917[ 6]
người được đồn là sử dụng để giết chồng mình là hoàng đế Auguste.
Theo quan điểm của sử gia Auguste Bouché- Leclercq, Cleopatra Selene có rất ít lý
phát hiện vào năm 1917 bởi Pierre Weiss và Auguste Piccard, Pháp
hay bởi Georges Auguste Escoffier, người đàn ông có nguồn gốc từ ẩm thực của Novecento.
cũng bị từ chối các xã hội học thực chứng của Auguste Cornte- dù ông có cố gắng để thiết lập một lịch sử duy vật khoa học xã hội.[ 5].
Hoàng hậu Auguste, cùng con trai
Của Auguste Comte.
Auguste, chào mừng.
Quan của Auguste Comte.
Offenbach và con trai Auguste.
Phát hiện bởi Auguste Charlois.
Sau cái chết của Auguste D.
Mùa xuân của Pierre Auguste Cot.
Tôi có nhắc đến Auguste Comte.