Examples of using Auster in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh chưa đọc Auster.
Tác Giả: Paul Auster.
Nhà văn Paul Auster.
Trong Moon Palace của Paul Auster.
Paul Auster: Tại sao tôi viết?
Họ có một bé gái tên Sophie Auster.
Không ai gọi ông là ông Auster.
Em vừa chọc vào một ổ Paul Auster.
Giáng sinh năm nay tôi không còn đọc Paul Auster.
Đang đọc" Moon palace" của Paul Auster.
Paul Auster- Nói với những người lạ →.
Hôm qua mi đọc Invisible của Paul Auster.
Đang đọc" Moon palace" của Paul Auster.
Hôm qua mi đọc Invisible của Paul Auster.
Paul Auster là một nhà văn Mỹ nổi tiếng.
Thì ấy đọc Paul Auster của tớ nhé.
Paul Auster là một nhà văn Mỹ nổi tiếng.
Paul Auster, 1985.
Thành phố kính, City of Glass, Paul Auster, 1985.
Paul Auster là một nhà văn Mỹ nổi tiếng.