Examples of using Autobots in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Autobots… tấn công!
Autobots đã bị bắt.
Autobots tôi đang truy đuổi!
Chúng còn sống! Autobots!
Autobots đã dính mồi!
Autobots, đi thôi!
Autobots, tôi đuổi bắt đây!
Tất cả Autobots đang bị săn đuổi.
Những Autobots này giống những thanh niên.
Tôi tưởng họ chiến tranh với Autobots.
Autobots đã thề không bao giờ giết người.
Nhanh lên. Autobots, hãy do thám.
Đó là bọn Autobots, hạ chúng đi!
Autobots của tôi có thể sửa chữa cho tôi.
Autobots, tịch thu vũ khí của họ.
Autobots và Malevolent Decepticons đang chiến tranh.
Autobots. Chúng ta cùng nhau xung phong!
Bọn Autobots chắc phải ngụy trang tín hiệu.
Mấy người đối xử với Autobots thế hả?
Ai sẽ giành chiến thắng- Autobots hay Decepticons?