Examples of using Automata in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phút trước2B Nier Automata.
Từ khóa: NieR Automata.
Mô hình 2B Nier: Automata.
Bên trong đó là một nữ automata.
Nhưng Nier: Automata không chỉ có thế.
Có ai chơi game nier: automata chưa?
Tựa game đó chính là NieR: Automata.
Nhưng Nier: Automata không chỉ có thế.
Có ai chơi game nier: automata chưa?
Nier: Automata là một tựa game tuyệt vời.
Nier: Automata là một tựa game tuyệt vời.
Có ai chơi game nier: automata chưa?
Nier: Automata là một tựa game tuyệt vời.
Một cảnh chiến đấu trong Nier: Automata.
Nier: Automata là một trong những tựa game….
Nier: Automata là một tựa game tuyệt vời.
Square Enix vừa tung ra trailer của NieR: Automata.
Điều lạ lùng là NieR Automata không phải một….
Vài thông tin thêm về Neir Automata manga.
Học khác biệt thời gian Q- learning Học Automata SARSA.