Examples of using Automobile in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các công ty này là China Youngman Automobile Group Co,
của tạp chí uy tín Hoa Kỳ Automobile Mag; giải Xe sang Thế giới( World Luxury Car of the Year) công bố tại New York Auto Show tháng 04/ 2015.
các cơ sở sản xuất Changan Ford Mazda Automobile( CFMA)
phát biểu trong một thông báo khẳng định việc bán 50% cổ phần của Suzuki thuộc liên doanh với đối tác Chongqing Changan Automobile.
việc quay Saab Automobile thành một công ty con thuộc sở hữu GM.
Smart Automobile, Detroit Diesel,
ra mắt thương hiệu FSTAR mới bằng cách tổ chức lại của Zhengzhou Light Automobile Co., Ltd,
ra mắt thương hiệu FSTAR mới bằng cách tổ chức lại của Zhengzhou Light Automobile Co., Ltd,
Thiểm Tây Heavy Duty Automobile Import& Export Co., Ltd là một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn chuyên về thương mại quốc tế theo Thiểm Tây Automobile Holding Group Co.,
đa quốc gia như Mekong Automobile Corporation, Shell Gas Haiphong Ltd.
Từ khóa Vietnam Star Automobile.
Hàng Châu đặc biệt Automobile Co.
Phím- Automobile( bao gồm cả tibbe).
Hãng sản xuất Shaanxi Automobile Holding Group.
Tế Nam thế kỷ Tianbang Automobile Import& Export Co.
Kế hoạch mới nhất đến từ Guangzhou Automobile Group Co.
Mudan Automobile Technology Center được thành lập vào năm 1995.
Năm 2001 Hàng Châu đặc biệt Automobile Co., LTD.
Theo tình hình mới, Hàng Châu đặc biệt Automobile Co.
Năm 1927, bà đã thành lập Women' s Automobile Club.