Examples of using Autonomy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nietzsche on Freedom and Autonomy( bằng tiếng Anh).
HP cáo buộc Autonomy gian dối về năng lực tài chính.
Aurasma là một công ty con của HP Autonomy.
Hewlett- Packard là công ty mẹ của HP Autonomy.
Điều này không nói một cách rõ ràng Autonomy có nghĩa là gì.
Theo Autonomy, ứng dụng sẽ có thể nhận ra tối đa nửa triệu hình ảnh.
Autonomy thật sự thiết lập tầm nhìn về những gì mà chúng tôi muốn đạt được.
với Element giảm 0,4% và Autonomy giảm 0,6%.
Philippine Autonomy Act( Jones Law),
Nguồn tin cũng nói trong mấy tuần gần đây, Autonomy kêu gọi nhà đầu tư rót thêm vốn vào quỹ.
Philippine Autonomy Act( Jones Law),
Còn HP Enterprise mới tuần trước đã phải chia tay Autonomy bằng cách bán bộ phận phần mềm cho Micro Focus.
ông Đặng Hoàng Vũ đầu quân cho HP Autonomy trước khi gia nhập FPT.
Civil Society Effectiveness and the Vietnamese State- Despite or Because of the Lack of Autonomy của Russell Hiang- Khng Heng.
Sinh viên tốt nghiệp gần đây của trường cũng tham gia vào các tổ chức như Autonomy, Skanska, Microsoft và UK Athletics.
Trong năm 2005 Autonomy đã mua lại Verity,
HP mua Autonomy vào năm 2011 với giá 11 tỷ USD,
Nước Anh có Autonomy, một phần mềm tìm kiếm chuyên nghiệp,
Theo Autonomy, hệ thống có thể xử lý tiếng Hy Lạp,
Cùng lúc mua Autonomy, CEO Apotheker thông báo rằng HP đang xem xét bán mảng kinh doanh PC của công ty.