Examples of using Ava in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sử dụng dữ liệu mặt của Ava. Tôi muốn chuyển sang bước hai.
Nghe đây, Ava như con gái tôi vậy.
Còn Ava thì sao?”.
Một năm qua, Ava và Leah đã rất vui vẻ và háo hức.
Ngày nay thành phố Smithfield có nhà bảo tàng Ava Gardner.
Năm 1510, ông tuyên bố vùng đất Toungoo độc lập từ Ava.
Tôi nhìn thẳng vào mắt Ava.
Ngày nay thành phố Smithfield có nhà bảo tàng Ava Gardner.
Ngày nay thành phố Smithfield có nhà bảo tàng Ava Gardner.
Ông mơ thấy Ava?
Cô hy vọng một ngày sẽ đưa nó cho Ava.
Một lần nữa! Thế còn Ava và Beatrice?
Tôi thương hại cô, Ava. Ava đâu?
Giấc mơ của ta về Ava trong mỗi ngôi nhà.
và giúp Ava.
Camila đã tải ảnh Ava.
Lại đây nào, Ava.
Cô thấy gì đó ở Ava.
Tôi không để cô hại Ava.
Và cô biết Duretti là người cử Lilith đi tìm Ava.