Examples of using Avery in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thật ra là… tôi đã chia tay Avery.
Có dấu vân tay của thân chủ tôi, Ethan Avery trên súng không?
Ta đã kiểm tra tổng thể lai lịch Avery.
Bạn Bè Tôi Vẫn Ngỏm Cả Rồi Avery Monsen.
Hoàn thành PG Thí nghiệm Avery Shaw- Kelly Oram.
Bạn Bè Tôi Đã Ngỏm Cả Rồi Avery Monsen.
Bạn Bè Tôi Đã Ngỏm Cả Rồi Avery Monsen.
Bạn Bè Tôi Vẫn Ngỏm Cả Rồi Avery Monsen.
Chiếc Toyota RAV4 của Halbach được tìm thấy tại bãi xe nhà Avery.
Bạn Bè Tôi Vẫn Ngỏm Cả Rồi Avery Monsen.
Vào thứ ba, ông sẽ nhận giải Avery Fisher thừa nhận kẻ thất bại tại thương xá L' Enfant Plaza là nhạc sĩ cổ điển tài năng nhất nước Mỹ.
Trong khi đó, quán Avery Bar phục vụ cocktail martini truyền thống cùng các đồ uống khác trong không gian gợi nhớ đến nước Mỹ vào giữa thế kỷ 20.
Câu chuyện Avery Dennison bắt đầu vào năm 1935,
Hôm thứ Ba, anh ấy sẽ nhận giải Avery Fisher, giải thưởng vinh danh Kẻ Thất bại ở Ga L' Enfant Plaza là nghệ sỹ nhạc cổ điển giỏi nhất nước Mỹ.
Tập đoàn Avery Dennison đã đăng ký nhãn hiệu Hi- Liter ® và Marks- A- Lot ® vào đầu những năm 90.
Dưới thương hiệu Avery Dennison và Fasson,
Jem nhìn tôi, mắt anh nhấp nháy," Ông Avery hơi có hình dạng một người tuyết, đúng không?".
Năm 1990, Avery Dennison International sáp nhập với công ty sản xuất để trở thành Avery Dennison ngày nay.
Kết quả của thí nghiệm Avery- MacLeod- McCarty nhanh chóng được xác nhận,
Bắt đầu bằng cách Tìm một mẫu Avery cho danh thiếp phù hợp với chứng khoán Avery mà bạn muốn dùng.