Examples of using Bác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có tin đồn là cậu bị bắt gặp với bác sỹ Thompkins trong phòng thay đồ.
Họ kiểm tra toàn bộ các vết thương của bác ấy.
Cảnh sát và bác sỹ giống nhau ở nhiều điểm.
Mọng nhận được sự ủng hộ từ mấy bác.
Stavros có hai người bác.
Nếu EDD bác đơn xin UI của bạn, bạn có thể kháng cáo.
Sinh viên Nhật bác lời xin lỗi về danh sách" tình dục đại học".
Guatemala bác yêu cầu tị nạn của ông McAfee.
Nóng tamil bác trong chennai manjali chơi cầu trong một màu xanh woman.
Bác có thấy nó báo lỗi không?
Bhuvaneswari Nóng người da đỏ bác Hiếm sari bỏ kẹp- 1 anh min 24 giây.
Marion Cotillard mang thai, bác tin đồn ngoại tình với Brad….
Australia bác yêu cầu tái định cư tù nhân Guantanamo.
Khi nào thì bác sẽ giạy cháu làm món gà này vậy?
Tổng thống Afghanistan bác đơn từ chức của 3 quan chức an ninh.
Bác Em đã rất tốt với cháu
Bác Em, đừng đi!
Ta sẽ cho ngươi bác Em, con nhóc xinh xắn!
Mẹ muốn con cho bác Kat xem con biết làm những gì.