BÁO CÁO TRÊN in English translation

report on
báo cáo về
đưa tin về
thông báo về
thông tin về
reported on
báo cáo về
đưa tin về
thông báo về
thông tin về
reports on
báo cáo về
đưa tin về
thông báo về
thông tin về
reporting on
báo cáo về
đưa tin về
thông báo về
thông tin về
reporting in
báo cáo trong
theo

Examples of using Báo cáo trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những điều này thậm chí đã được báo cáo trên toàn bộ cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thảm họa, chẳng hạn như sự phục hồi sau Trận động đất 2011 Christchurch.
These have even been reported across whole communities impacted by disaster, such as the recovery following the 2011 Christchurch earthquake.
Tôi có thể xem báo cáo trên website và trong ứng dụng di động.
I was able to view the report on the website and in the mobile app.
Nhiều báo cáo trên các kênh truyền thông xã hội cho rằng Kassim đã chết sau đợt oanh kích trên..
He added that several reports in social media channels indicated that Kassim was dead following the coalition air raid.
Chi phí thu nhập hoãn lại này sẽ được báo cáo trên bảng cân đối như một tài sản noncurrent hoặc dài hạn.
Goodwill is reported on the balance sheet as a long-term or noncurrent asset.
Từ báo cáo trên, tôi có thể thấy trung bình,
From the report above, I can see that on average, Google crawls 32
Độ thỏa mãn cũng tương tự như bài báo cáo trên website Netdoctor của Anh, rằng.
This level of satisfaction is similar then to a report in the U.K. website, Netdoctor, which says.
Số tiền thuế lao động quý vị báo cáo trên Mẫu Đơn 941 hay 944 sẽ cho
The amount of employment taxes you reported on your Forms 941 or 944 determines which deposit schedule you must use,
Dựa trên tình trạng thực tế của hàng hóa và báo cáo trên, chúng tôi tiến hành trao đổi các sản phẩm khác cho khách hàng trong vòng 2 ngày làm việc.
Based on actual condition of goods and the above report, we proceed to exchange other products for customers within 2 working days.
Điều đó nói rằng, một báo cáo trên tờ Nikkei Asian Review cho rằng nhiều công ty đang bắt đầu thiết lập các doanh nghiệp khai thác tiền điện tử ở Nhật Bản.
That said, a report in the Nikkei Asian Review claims that more companies are starting to setup cryptocurrency mining businesses in Japan.
Các báo cáo trên là một trong các cơ sở để theo dõi hoạt động của doanh nghiệp.
These above reports shall be one of basis for monitoring activities of enterprises.
Nghiên cứu được báo cáo trên tạp chí Consumer Report năm 2010 cho thấy hầu như không có sự khác biệt về hiệu suất giữa các sản phẩm thạch anh và đá granit kín.
Research reported in Consumer Reports magazine in 2010 reveals virtually no difference in performance between quartz based products and sealed granite.
Có hơn 43.000 trường hợp được báo cáo trên thế giới cho đến nay,
There are more than 43,000 cases reported in the world so far,
Bộ Y tế Công cộng Thái Lan đã báo cáo trên 13.160 ca bệnh trong năm nay, tỷ lệ cao nhất trong hơn 5 năm nay.
Thailand's Ministry of Public Health has reported over 13,160 cases this year, the highest rate in over five years.
Theo báo cáo trên Thời báo Ấn Độ,
According to a report in the India Times, a number of
Vì vậy, có ít nhất 50% khối lượng không được báo cáo trên coinmarketcap, nhưng chúng tôi không nằm trong việc kinh doanh đó, vì vậy chúng tôi không biết khối lượng thực sự.”.
So there's at least 50% of volumes that's not being reported on CoinMarketCap but we[Binance] are not very heavy into that business.
Theo báo cáo trên đài truyền hình nhà nước Ả Rập Saudi,
According to reports on Saudi Arabian state TV, as published by Arab News,
Chỉ riêng ở Brazil báo cáo trên 1,5 triệu trường hợp vào năm 2015,
Brazil alone reported over 1.5 million cases in 2015,
Các vụ quan sát được báo cáo trên một lãnh thổ rộng lớn, từ Copenhagen và Helsinki ở phía tây cho đến Vladivostok ở phía đông.
The sightings were reported over a vast territory, from Copenhagen and Helsinki in the west to Vladivostok in the east.
Gregory báo cáo trên Tạp chí Địa lý(" The Geographical Journal")
Gregory reported in The Geographical Journal of 1894 that it was called"Basso Narok",in the Samburu language.">
Bạn có thể làm báo cáo trên các trường/ bảng tùy chỉnh, giống như trường/ bảng tiêu chuẩn.
You can do reporting on custom fields/ tables, just like standard fields/ tables.
Results: 600, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English