BÁO CÁO TRONG in English translation

report in
báo cáo trong
report trong
reportedly in
báo cáo trong
reported in
báo cáo trong
report trong
debriefing in
statements in
tuyên bố trong
câu lệnh trong
phát biểu trong
statement trong
thông cáo trong
reports in
báo cáo trong
report trong
reporting in
báo cáo trong
report trong

Examples of using Báo cáo trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công ty được báo cáo trong các cuộc thảo luận với các nhà cung cấp bảo mật không dây nhưng một thỏa thuận vẫn chưa được hoàn thiện.
The company is reportedly in discussions with cybersecurity vendors but a deal is yet to be finalized.
Theo báo cáo trong phim tài liệu của Kenneth Brumley, ông đã phải nằm trên giường suốt 4 năm.
According to Kenneth Brumley's statements in the documentary, he had been bed-bound for four years.
Để tạo một bảng điều khiển cơ bản để hiển thị dữ liệu từ nhiều báo cáo trong tờ Google, trước tiên bạn sẽ cần phải tạo ra một bảng mới.
To create a basic dashboard to display data from multiple reports in Google sheets, you will first need to create a new sheet.
Người phá sản hậu cần dựa trên Gurugram Delhivery, được báo cáo trong giai đoạn cuối cùng với Quỹ Tầm nhìn SoftBank có trụ sở tại Nhật Bản cho một vòng tài trợ mới.
Gurugram based logistics disruptor Delhivery, is reportedly in final stages with Japan-based SoftBank Vision Fund for a fresh round of funding.
Báo cáo trong mục tiêu hoặc tóm tắt của bạn trỏ đến những gì bạn muốn đạt được từ công việc.
Statements in your objective or summary that point to what you want to gain from the job.
Nếu bạn truy cập Search Queries báo cáo trong Google Webmaster Tools,
If you access Search Queries reporting in Google Webmaster Tools, there's a tab
Bạn có thể chọn xem mỗi của các báo cáo trong khuôn dạng chi tiết hoặc tóm tắt tùy thuộc vào những gì bạn đang tìm kiếm.
You can choose to view each of these reports in either a detailed or summarized format depending on what you're looking for.
Đây là báo cáo trong các cuộc đàm phán với các ngân hàng lớn khác trên toàn cầu và các nhóm chuyển tiền để phát triển các sản phẩm tương tự.
It is reportedly in talks with other major global banks and money transfer groups to develop similar products.
đảm bảo người đó đã được phê duyệt thông tin và báo cáo trong tay.
the executive appropriate for each situation and ensure that person has approved information and statements in hand.
Tất nhiên, báo cáo trong khu vực chiến tranh là nguy hiểm, nhưng ngay cả báo cáo trên đường phố cũng mang nguy cơ.
Of course, reporting in war zones is dangerous, but even reporting in the street carries risk.
thực hiện tìm kiếm/ tạo báo cáo trong SPIN và GENIUS Search.
of accessing SPINPlus and performing searches/creating reports in SPIN and GENIUS Search.
Một trong những đối thủ cạnh tranh chính của nó Canaan Creative cũng được báo cáo trong giai đoạn đầu của việc kết hợp một IPO trị giá 1 tỷ USD tại Hồng Kông.
One of its major competitors Canaan Creative is also reportedly in the early stages of putting together a $1 billion IPO in Hong Kong.
Báo cáo trong AdMob cho quảng cáo được phân phát thông qua các tính năng dàn xếp mạng của AdMob có thể khác với báo cáo của mạng quảng cáo bên thứ ba.
Reporting in AdMob for ads served through AdMob's network mediation features may differ from reporting by third party ad networks.
các dự án cửa hàng B2B và báo cáo trong blog này về những thách thức
with exciting B2C- and B2B shop projects and reports in this blog about challenges
Một sản phẩm của Hollywood có Jennifer Lawrence đóng vai Elizabeth Holmes được báo cáo trong tác phẩm này.
A Hollywood production with Jennifer Lawrence as Elizabeth Holmes is reportedly in the making.
Bây giờ, các nhà nghiên cứu báo cáo trong Current Biology đã đưa ra một số bằng chứng đầu tiên cho thấy những điều tương tự cũng xảy ra ở hệ sinh thái nước ngọt.
Now, researchers reporting in Current Biology on January 11 present some of the first evidence that similar things are happening in freshwaters too.
Một phiên bản hoạt hình đặc biệt của BTS WORLD được báo cáo trong các tác phẩm.
A special animated edition of BTS WORLD is reportedly in the works.
Các nhà nghiên cứu báo cáo trong Current Biology thấy
Researchers reporting in Current Biology found that when resting,
Một sản phẩm của Hollywood có Jennifer Lawrence đóng vai Elizabeth Holmes được báo cáo trong tác phẩm này.
A Hollywood production starring Jennifer Lawrence as Elizabeth Holmes is reportedly in the works.
Sử dụng công nghệ lưu cache( PMQ) nhằm đảm bảo dữ liệu báo cáo trong hệ thống luôn được bảo toàn, kể cả trong trường hợp máy chủ lưu trữ( DB) bị trục trặc.
Use saving cache technology(PMQ) to ensure data reporting in the system is always secured, even in the case of host(DB) malfunction.
Results: 1519, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English