BÂY GIỜ LÀ in English translation

now is
bây giờ được
hiện đang
bây giờ là
đang
giờ đây
nay đã
hiện tại đã
hiện nay đã
hãy là một
bây giờ có
now's
bây giờ được
hiện đang
bây giờ là
đang
giờ đây
nay đã
hiện tại đã
hiện nay đã
hãy là một
bây giờ có
now are
bây giờ được
hiện đang
bây giờ là
đang
giờ đây
nay đã
hiện tại đã
hiện nay đã
hãy là một
bây giờ có
now was
bây giờ được
hiện đang
bây giờ là
đang
giờ đây
nay đã
hiện tại đã
hiện nay đã
hãy là một
bây giờ có

Examples of using Bây giờ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bây giờ là thời điểm để tuyên bố những người thắng cuộc.
Now, this is the time to declare winners.
Bây giờ là mấy giờ ở Seattle?
What time is in Seattle?
Bây giờ là mấy giờ ở Moscow?
What time is in Moscow?
Bây giờ là mấy giờ」.
What time is it?」.
Bây giờ là lúc để bắt đầu lắp các mảnh ghép với nhau.
Now, it's time to start putting all the pieces together.
Bây giờ là gì, 85?
What is it now, 85?
Bây giờ là thời gian dành cho Sardar Gurudayal Singh.
Now, it is time for Sardar Gurudayal Singh.
Bây giờ là lúc để đánh những con đường với một chiếc xe máy!
So now this is time hit the roads with a motorcycle!
Việc quan trọng bây giờ là phải chăm sóc bản thân để lấy lại sức khỏe.
Right now it's important to get yourself back to health.
Bây giờ là lúc quyết định ngân sách của bạn.
Now it times to determine your budget.
Bây giờ là mấy giờ ở Ukraine rồi?
What time is it in Ukraine?
Ngài bây giờ là một vị thánh của Giáo hội.”.
He is now a saint of the Church.
Bây giờ là thời của Mỹ.
Now, it is America's time.
bây giờ là những chiếc xe.
And now it's cars.
Bây giờ là thứ đã được biết đến từ lâu.
Now this is something that's been known for quite a while.
Bây giờ là lúc để tập hợp
Now, it's time to regroup
Bây giờ là mấy giờ ở New York?
What time is it in New York City?
Bây giờ là mấy giờ ở tại Sydney?
What time is in Sydney?
Bây giờ là bảy.".
He is now seven.”.
Bây giờ là mấy giờ ở New York?
What time is it in New York?
Results: 8919, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English