BÊN TRONG MÌNH in English translation

inside you
trong bạn
trong anh
ở bên trong bạn
trong cô
trong em
trong cậu
trong mình
ở trong ngươi
bên trong ông
trong con
within yourself
trong chính mình
trong bản thân
bên trong mình
bên trong bản thân bạn
trong chính bản thân bạn
trong bạn
về chính bản thân mình
inside me
trong tôi
trong ta
trong em
trong anh
bên trong mình
bên trong em
trong tớ
trong chị
trong con
ở trong mình
within themselves
trong chính họ
trong bản thân
trong mình
trong chính mình
bên trong mình
bên trong bản thân
tự
bên trong chính bản thân họ
trong họ
inside yourself
bên trong bản thân
trong chính mình
bên trong mình
trong bản thân mình
ở trong chính bạn
ở bên trong bản thân bạn
within us
trong chúng ta
trong chúng tôi
ở bên trong chúng ta
trong tôi
ở trong ta
trong mình
trong người
nằm bên trong chúng ta
within himself
trong mình
trong chính
trong bản thân
bên trong mình
inside of us
trong chúng ta
trong ta
ở bên trong chúng ta
trong chúng tôi
within me
trong tôi
trong ta
trong mình
trong em
trong con
trong anh
ở bên trong tôi
trong cha
trong lòng
bên trong ta
his own inner
bên trong mình
inside himself
within ourselves
inside her
inside themselves
within myself
within you
inside of them
your inside

Examples of using Bên trong mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai cũng có thể trải nghiệm được giúp đỡ và chữa lành từ bên trong mình.
Everyone may experience help and healing from within themselves.
Anh sẽ có thể thấy thứ bên trong mình.
You're going to see what's really inside you.
Tôi đã nghĩ LiSA bên trong mình đã đi đến hồi kết rồi.
I thought the LiSA within me had come to an end.
Bạn đang phát triển một sự sống mới bên trong mình.
She was growing a new life inside her.
Ai cũng có một con quỷ và một thiên thần bên trong mình.
We all have an angel and a demon inside of us.
Tất cả chúng ta đều có khả năng đó bên trong mình.
We all have this capability within us.
Con phải bảo vệ điều kỳ diệu bên trong mình.
Just as you will guard what's inside you.
Nhưng chúng ta cũng phải lắng nghe cả đứa trẻ thương tổn bên trong mình.
But we must also listen to the wounded child inside of us.
Rồi một ngày, cô nghe thấy một giọng nói bên trong mình.
Then one day she heard a voice inside her.
Tôi giải phóng mỏ vàng bên trong mình.
I now release the gold-mine within me.
Họ chỉ tình cờ tìm thấy một cái gì đó bên trong mình.
They just see something inside themselves-- I said that's enough.
Chúng ta ai cũng có những câu chuyện bên trong mình.
We all have stories within us.
Bạn có nhiều tiếng nói bên trong mình.
You have so many words inside you.
Tôi không còn tìm thấy đủ ánh sáng bên trong mình.
I can no longer find enough light within myself.
Tất cả chúng ta đều có khả năng đó bên trong mình.
We all have this capacity inside of us.
Tôi nghĩ: bây giờ cô ấy có lndo- China bên trong mình.
I thought: she has Indo-China inside her now.
Họ chỉ tình cờ tìm thấy một cái gì đó bên trong mình.
They just happen to see something inside themselves.
Chúng ta ai cũng có những câu chuyện bên trong mình.
We all have storytelling within us.
Yêu thương cả những điều tốt và chưa tốt bên trong mình.
She loves both good and bad inside you.
Tôi nắm giữ niềm vui bên trong mình.”.
Now I find joy within myself.”.
Results: 210, Time: 0.1171

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English