BĂM in English translation

hash
băm
hashish
hashrate
hashing
chop
cắt
chặt
băm nhỏ
xắt
sườn
đốn
chẻ
thái nhỏ
bằm
mince
băm
thịt băm
nhỏ
hashish
băm
nhựa cần sa
thuốc lá hashish
cần sa
hashit
hasit
minced
băm
thịt băm
nhỏ
choppers
trực thăng
máy bay
máy băm
chiếc máy băm
máy cắt
máy bay trực thăng
shredding
chút
hủy
nhỏ
cắt
xé bỏ
xé xác
vụn
xé vụn
nghiền nát
băm
hasps
then cửa
băm
bóc
chipper
dăm
máy băm
hashrate
tỷ lệ hashrate
hàm băm
tỷ lệ băm
hash
hashing
băm
hashish
hashrate
hashing
hashed
băm
hashish
hashrate
hashing
hashes
băm
hashish
hashrate
hashing
chopped
cắt
chặt
băm nhỏ
xắt
sườn
đốn
chẻ
thái nhỏ
bằm
chopping
cắt
chặt
băm nhỏ
xắt
sườn
đốn
chẻ
thái nhỏ
bằm
chopper
trực thăng
máy bay
máy băm
chiếc máy băm
máy cắt
máy bay trực thăng
chops
cắt
chặt
băm nhỏ
xắt
sườn
đốn
chẻ
thái nhỏ
bằm
shredded
chút
hủy
nhỏ
cắt
xé bỏ
xé xác
vụn
xé vụn
nghiền nát
băm
hasp
then cửa
băm
bóc

Examples of using Băm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó phá hủy các hành tinh, băm chúng nát vụn.
Chops them into rubble. It destroys planets.
Băm thịt ngon hơn xay máy.
Chopping pork by myself is much better than the grinder.
Chanh băm.
Lemons mince.
Băm khóa có khóa kép.
The lockout hasp have double locking arrangement.
Không ăn thịt lợn băm!
No pork chops!
The Nanny lên sóng và tôi hứng thú ngừng băm;
The Nanny came on and I stopped chopping with interest;
Thịt băm.
Meat mince.
Nó phá hủy các hành tinh, băm chúng nát vụn.
It destroys planets, chops them into rubble.
Động cơ này đủ mạnh để cắt và băm thức ăn cho bé.
This motor is strong enough for baby food cutting and chopping.
Được sử dụng để băm, cắt thịt,
Used for mincing, slicing meat, chopping vegetables
Tìm ra thủ phạm thực sự và băm chúng thành trăm mảnh.
And shred them into pieces. Find the real culprit in this matter.
Bước đầu tiên là băm tin nhắn hoặc dữ liệu kỹ thuật số.
The first step is to hash the message or digital data.
Pölsa Giống với món thịt băm hoặc haggis của Scotland bằng không có vỏ.
Pölsa Similar to hash or Scottish haggis without casing.
Chúng muốn băm nhỏ chúng ta rồi nướng trên lửa!
They want to cut us into pieces, and roast us over a fire!
Bọn tao phải băm vằm mày ra!
I'm going to chop you into nine pieces!
Tới giờ cắt và băm rồi. Hả?
Time to slice and dice.- Hmm?
Ta sẽ băm lũ khốn đó thành từng mảnh. Đợi xem.
I will cut those punks into slices. Wait and see.
Tới giờ cắt và băm rồi. Hả?
Time to slice and dice. Hm?
Hay là tao băm nát mày nhé?
How'bout I rip you to shreds?
Chúng muốn băm chúng ta ra từng mảnh rồi quay tròn trên lửa!
They want to chop us into pieces and roast us over a fire!
Results: 1777, Time: 0.0703

Top dictionary queries

Vietnamese - English