BẠN CÓ TRONG in English translation

you have in
bạn có trong
have in
đang có trong
con có trong
cháu có trong
cậu có ở
cô có trong
you get in
bạn nhận được trong
bạn có được trong
bạn có trong
vào được
bạn được nhận vào
bạn bước vào
cậu đi vào
bạn đi trong
anh ngáng
bạn get in
are you in
you there in
bạn có trong
bạn ở đó , trong
you had in
bạn có trong
have in
đang có trong
con có trong
cháu có trong
cậu có ở
cô có trong
you got in
bạn nhận được trong
bạn có được trong
bạn có trong
vào được
bạn được nhận vào
bạn bước vào
cậu đi vào
bạn đi trong
anh ngáng
bạn get in

Examples of using Bạn có trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm thế nào nhiều năm, bạn có trong ngành công nghiệp này?
How long have you been in this industry?
Những gì bạn có trong túi của bạn: chapstick, sách, đĩa CD- p….
What do you have in your bag: chapstick, books, CD-p.
Bạn có trong nó để đạt một payday lớn?
Are you inside to hit a major pay day?
Đó là cảm xúc bạn có trong thời điểm này.
That's a feeling you have at the moment.
Bài hát bao nhiêu bạn có trong mỗi thể loại?
How many songs do you have in each of those categories?
Tốc độ mà bạn có trong KeyShot là không thể so sánh.
The speed you have inside KeyShot can not be compared.
Làm thế nào nhiều năm, bạn có trong ngành công nghiệp này?
How many years have you been in the industry?
Orphek: Những san hô làm bạn có trong xe tăng của bạn?.
Orphek: What corals do you have in your tank?
Bạn có trong tình trạng tốt?
Are you in a good situation?
Làm thế nào nhiều năm, bạn có trong ngành công nghiệp này?
How many years have you been in this business?
Bạn có trong kho?
Do you have in stock?
Bạn có trong tay những gì?
What do you have in your hand?
Bạn có trong tay những gì- tạo sự khác biệt.
What do you have in your hand- makes a difference.
Sản phẩm dưỡng da bạn nên có trong túi tập gym.
Essential Items to Have in Your Gym Bag.
Kiểu giày bạn nên có trong tủ đồ( 0 Trả lời).
Types of Shoes to Have in Your Closet[infographic].
Hãy nhớ loại thiết bị và ekip bạn có trong tay.
Keep in mind what equipment and crew you will have on hand.
Hãy là người đó cho những người bạn có trong cuộc sống của bạn..
Be that for the women who are in your life.
Hãy sử dụng bất cứ công cụ nào bạn có trong tay!
Make use of all the tools you have at hand!
Sử dụng các kỹ năng bạn có trong bạn,.
Use the skills you have within you,.
Cái miệng sẽ nói ra theo những gì bạn có trong lòng bạn..
Your mouth will speak what is in your heart.
Results: 821, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English