Examples of using Bạn mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn mình cũng mua hàng ở đây.
Vote cho bạn mình nhé!
Cậu giết bạn mình ư?” nàng hỏi.
Tôi cũng làm bạn mình đối đãi. Alina,
Vẫn đi tìm bạn mình à?
Bạn mình Chris đang hẹn hò đấy,
Vẫn đi tìm bạn mình à?
Đi đường tới đây vì bạn mình, Tớ không biết.
Anh có thể thử hỏi bạn mình, anh Satish Macwana, bố của Sayali.
Cậu không tin bạn mình à?
Và lúc đó bạn mình cũng sẽ chết.
Nghe lời bạn mình đi, Brandon!
Trừ khi anh ta biết bạn mình đã rời khỏi đây.
Qua nhiều người bạn mình cũng đã từng gặp anh ấy.
Đây là Chiến, bạn mình.
Bởi vì mình có thể hy sinh thân mạng mình cho bạn mình.
Một số hình ảnh của bạn mình.
Bởi vì tôi đang gõ cửa nhà bạn mình.