BẠN MÌNH in English translation

your friend
bạn của bạn
bạn bè
người bạn
bạn anh
bạn cô
bạn cậu
bạn con
bạn ngươi
bạn thân
cho bạn bè của bạn
you yourself
chính bạn
bản thân bạn
chính con
chính ông
chính ngươi
chính anh
chính ngài
bản thân anh
bản thân cậu
bản thân ông
his buddy
bạn mình
bạn thân của anh
người bạn của ông
bạn thân của ông
bạn của anh ta
you alone
bạn một mình
em một mình
anh một mình
cô một mình
cậu một mình
một mình con
một mình ngươi
một mình
chỉ mình
bà một mình
my boyfriend
bạn trai tôi
trai em
trai tớ
chồng tôi
bạn gái tôi
trai con
bồ tôi
bạn bè
your friends
bạn của bạn
bạn bè
người bạn
bạn anh
bạn cô
bạn cậu
bạn con
bạn ngươi
bạn thân
cho bạn bè của bạn
his partner
đối tác của mình
cộng sự
người bạn đời của ông
bạn đời của mình
vợ của anh
tình của mình
bạn trai
người bạn đời của anh
với bạn đời của ông
đời của mình
you yourselves
chính anh em
chính các ngươi
chính các bạn
chính các con hãy
chính bản thân bạn
anh chị em
các con
your own
của riêng bạn
của chính bạn
của mình
của chính mình
riêng mình

Examples of using Bạn mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn mình cũng mua hàng ở đây.
Several of my friends also shop here.
Vote cho bạn mình nhé!
Voted for your friend!
Bạn ngồi ngay bên cạnh bạn mình và làm những gì bạn phải làm.
You sat right next to your friend and did what you had to do.
Cậu giết bạn mình ư?” nàng hỏi.
You kill your friends?” she asked.
Tôi cũng làm bạn mình đối đãi. Alina,
I made my friend treat too. Alina,
Vẫn đi tìm bạn mình à?
You still looking for your friends?
Bạn mình Chris đang hẹn hò đấy,
My friend Chris is in a relationship,
Vẫn đi tìm bạn mình à?
Still looking for your friends?
Đi đường tới đây vì bạn mình, Tớ không biết.
I don't know. Drive all this way for your friend.
Anh có thể thử hỏi bạn mình, anh Satish Macwana, bố của Sayali.
You can check with your friend, Mr. Satish Macwana, Sayali's father.
Cậu không tin bạn mình à?
Don't you believe your friend?
Và lúc đó bạn mình cũng sẽ chết.
And then my friends die too.
Nghe lời bạn mình đi, Brandon!
Listen to your friend, Brandon. Now!
Trừ khi anh ta biết bạn mình đã rời khỏi đây.
Unless he knows his friends are off the island.
Bạn nghĩ về cô bạn mình từ một vị thế thấp hơn?
You think of your daughter as an inferior person?
Qua nhiều người bạn mình cũng đã từng gặp anh ấy.
Many of my friends see him too.
Đây là Chiến, bạn mình.
This is war, friend.
Bởi vì mình có thể hy sinh thân mạng mình cho bạn mình.
Because I could let go of my fear for my friends.
Một số hình ảnh của bạn mình.
Some images of our friend.
Bởi vì tôi đang gõ cửa nhà bạn mình.
Because I'm knocking on my friend's door.
Results: 685, Time: 0.0966

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English